firstly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: firstly
Phát âm : /'fə:stli/
+ phó từ
- thứ nhất, đầu tiên là
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
first foremost first of all first off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "firstly"
- Những từ có chứa "firstly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trước tiên thoạt tiên trước nhất
Lượt xem: 808