fishing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fishing
Phát âm : /'fiʃiɳ/
+ danh từ
- sự đánh cá, sự câu cá
- nghề cá
- deep-sea fishing
nghề khơi
- deep-sea fishing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fishing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fishing":
facing fishiness fishing fixings fuguing fucking fizzing - Những từ có chứa "fishing":
fishing fishing-boat fishing-line fishing-net fishing-rod fishing-tackle ground-fishing ice-fishing torch-fishing - Những từ có chứa "fishing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chài lưới chài rạo rổi chĩa thuyền chài nơm ngư trường giềng đánh lộng more...
Lượt xem: 536