--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fishwife
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fishwife
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fishwife
Phát âm : /'fiʃwaif/
+ danh từ
bà hàng cá
mụ chua ngoa đanh đá
Lượt xem: 225
Từ vừa tra
+
fishwife
:
bà hàng cá
+
trìu mến
:
tender, tenderly
+
sởn gáy
:
(khẩu ngữ) make one's hair stand on end
+
chạm nọc
:
To touch (someone) to the raw, to cut (someone) to the quickbị chạm nọc, anh ta bèn đánh trống lảngtouched to the quick, he just changed topics as a diversion
+
cầu vinh
:
Seek honoursBán nước cầu vinhTo sell one's country to seek honours