--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fistfight
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fistfight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fistfight
+ Noun
cuộc đấm đá
+ Verb
đấm
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
fisticuffs
slugfest
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
fistfight
:
cuộc đấm đá
+
buna
:
buna một loại cao su nhân tạo
+
gai gốc
:
Difficulty, obstacle, hurdleGặp nhiều gai gốc trên đường đờiTo meat with many obstacles on one's path in life
+
aggregated
:
được tạo thành từ các phần, bộ phận riêng lẻ tập hợp lại thành một khối hay một thể thống nhất; được kết tụ, tập hợp lại, gộp chung lạithe aggregated amount of indebtednessSố tiền nợ tính gộp lại, tổng số nợ
+
ghi ý
:
(ngôn ngữ học) IdeographicChữ viết ghi ýIdeographic script