--

fitted out

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fitted out

+ Adjective

  • được trang bị các thiết bị cần thiết cho một công việc cụ thể, hoặc để thực hiện một công việc nào đó
  • được chuẩn bị các trang thiết bị phù hợp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fitted out"
  • Những từ có chứa "fitted out" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cải tiến cắn
Lượt xem: 181