fitting-shop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fitting-shop
Phát âm : /'fitiɳʃɔp/
+ danh từ
- xưởng lắp ráp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fitting-shop"
- Những từ có chứa "fitting-shop" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khít khịt chòng chọc hiệu chẹt vừa dược phòng khai trương phòng trà sắm sanh công xưởng more...
Lượt xem: 240