five hundred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: five hundred+ Adjective
- biểu thị một số lượng gồm 500 đơn vị
+ Noun
- lối chơi bài u-cơ (mỗi người chơi được chia cho 5 quân bài, người chơi muốn tạo quân bài chủ thì phải giành được 3 nước bài để chiến thắng trong ván bài đó)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "five hundred"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "five hundred":
five hundred five-hundredth - Những từ có chứa "five hundred" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bách rưởi bảy chín trăm bách niên giai lão bỏ rẻ độ chừng đời người bia miệng more...
Lượt xem: 838