d
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: d
Phát âm : /di:/
+ danh từ, số nhiều Ds, D's
- Đ, đ 2 500 (chữ số La-mã)
- (âm nhạc) rê
- vật hình D (bu-lông, van...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
five hundred 500 D vitamin D calciferol viosterol ergocalciferol cholecalciferol
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "d"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "d":
'd d da dad dado data date daw day dead more... - Những từ có chứa "d":
'd * common carotid artery/empty/a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) a la mode a.d. aard-wolf abaddon abandon abandoned more...
Lượt xem: 1250