--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
five-lobed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
five-lobed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: five-lobed
+ Adjective
có năm thùy; (kỹ thuật) có năm cam, vấu
Lượt xem: 272
Từ vừa tra
+
five-lobed
:
có năm thùy; (kỹ thuật) có năm cam, vấu
+
sã cánh
:
Having one's arms (wings) limp with wearinessChim bay sã cánhThe bird had its wings limp with weariness from too much flyingXay gạo mỏi sã cánhTo have one's arms limp with weariness from grinding rice
+
piece
:
mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc...a piece of paper một mảnh giấya piece of wood một mảnh gỗa piece of bread một mẩu bánh mìa piece of land một mảnh đấta piece of chalk một cục phấnto break something to pieces đạp vỡ cái gì ra từng mảnh
+
phụ phí
:
Additional fee, supplementary fee
+
parenchymal
:
(sinh vật học) (thuộc) nhu mô