--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
five-needled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
five-needled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: five-needled
+ Adjective
(thuộc cây có quả hình nón) có 5 lá kim
Lượt xem: 200
Từ vừa tra
+
five-needled
:
(thuộc cây có quả hình nón) có 5 lá kim
+
rứa
:
(địa phương) Like thatCũng rứaIt is also like thatRưa rứa (láy, ý giảm)Rather like, somewhat alikeHai cái đó rưa rứa nhauThose two things are somewhat alike
+
bổ nghĩa
:
(ngôn ngữ học) ModifyTính từ bổ nghĩa cho danh từAdjectives modify nouns
+
aulic
:
(thuộc) triều đình
+
sập
:
to collapse to bang shut