--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
five-petaled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
five-petaled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: five-petaled
+ Adjective
(hoa) có năm cánh
Lượt xem: 272
Từ vừa tra
+
five-petaled
:
(hoa) có năm cánh
+
crape fern
:
dương xỉ New Zealand có lá lược hình lông chim, thân có lông xoắn,
+
dragon-tree
:
(thực vật học) cây máu rồng (thuộc họ dừa)
+
breakables
:
đồ dễ vỡ (bát, đĩa...)
+
tent-peg
:
cọc lều