five-sided
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: five-sided+ Adjective
- có năm mặt, năm phía, năm bên, năm khía cạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "five-sided"
- Những từ có chứa "five-sided" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
toàn diện đắp điếm phiến diện
Lượt xem: 97