--

flagstaff

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flagstaff

Phát âm : /'flægstɑ:f/

+ danh từ

  • cột cờ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flagstaff"
  • Những từ có chứa "flagstaff" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cột cờ cán
Lượt xem: 428