flambeaux
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flambeaux
Phát âm : /'flæmbou/
+ danh từ, số nhiều flambeaus /'flæmbouz/, flambeaux /'flæmbouz/
- ngọn đuốc
Lượt xem: 303
Từ vừa tra