flamboyance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flamboyance
Phát âm : /flæm'bɔiəns/ Cách viết khác : (flamboyancy) /flæm'bɔiənsi/
+ danh từ
- tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
floridness floridity showiness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flamboyance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flamboyance":
flamboyance flamboyancy
Lượt xem: 356