--

flame-retardant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flame-retardant

+ Adjective

  • chịu lửa, chống bắt lửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flame-retardant"
Lượt xem: 668