flannelet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flannelet
Phát âm : /,flænl'et/ Cách viết khác : (flannelette) /,flænl'et/
+ danh từ
- vải giả flanen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flannelet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flannelet":
flannelet flannelette flannelled - Những từ có chứa "flannelet":
flannelet flannelette
Lượt xem: 320