--

flaring

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flaring

+ Adjective

  • loe ra, xòe ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flaring"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "flaring"
    flooring flowering flaring
  • Những từ có chứa "flaring" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rực loe
Lượt xem: 248