--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
flat-bellied
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
flat-bellied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flat-bellied
+ Adjective
không có phần bụng nhô ra, không có chỗ phồng ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flat-bellied"
Những từ có chứa
"flat-bellied"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bằng phẳng
giăm
lép
bổ chửng
bụng cóc
bẹt
giẹp lép
phệ
gí
phệ bụng
more...
Lượt xem: 371
Từ vừa tra
+
flat-bellied
:
không có phần bụng nhô ra, không có chỗ phồng ra