--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
flat-bottom
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
flat-bottom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flat-bottom
+ Adjective
có đáy bằng (thuyền,...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flat-bottom"
Những từ có chứa
"flat-bottom"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bằng phẳng
giăm
lép
bổ chửng
bẹt
giẹp lép
gí
bẹp
nong
lạc khoản
more...
Lượt xem: 140
Từ vừa tra
+
flat-bottom
:
có đáy bằng (thuyền,...)