flatly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flatly
Phát âm : /'flætli/
+ phó từ
- bằng, phẳng, bẹt
- hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
- to refuse flatly
từ chối thẳng thừng
- to refuse flatly
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
categorically unconditionally
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flatly"
Lượt xem: 191