--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
flattened
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
flattened
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flattened
+ Adjective
đã được dát mỏng, dát phẳng, san phẳng
Lượt xem: 294
Từ vừa tra
+
flattened
:
đã được dát mỏng, dát phẳng, san phẳng