flattering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flattering+ Adjective
- nịnh hót, bợ đỡ, tôn lên
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unflattering uncomplimentary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flattering"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flattering":
faltering flattering - Những từ có chứa "flattering":
flattering unflattering
Lượt xem: 775