--

flattish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flattish

Phát âm : /'flætiʃ/

+ tính từ

  • hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flattish"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "flattish"
    flattish flatus flatwise
  • Những từ có chứa "flattish" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bèn bẹt dẹt
Lượt xem: 233