flatulence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flatulence
Phát âm : /'flætjuləns/ Cách viết khác : (flatulency) /'flætjulənsi/
+ danh từ
- (y học) sự đầy hơi
- tính tự cao tự đại
- tính huênh hoang rỗng tuếch (bài nói)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
turgidity turgidness flatulency gas
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flatulence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flatulence":
flatulence flatulency
Lượt xem: 562