--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
flavouring
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
flavouring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flavouring
Phát âm : /'fleivəriɳ/
+ danh từ
đồ gia vị
sự thêm gia vị
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
flavorer
flavourer
flavoring
seasoner
seasoning
Lượt xem: 306
Từ vừa tra
+
flavouring
:
đồ gia vị