--

flay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flay

Phát âm : /flei/

+ ngoại động từ

  • lột da
  • róc, tước, bóc (vỏ...)
  • phê bình nghiêm khắc; mẳng mỏ thậm tệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flay"
Lượt xem: 415

Từ vừa tra