--

flea-bag

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flea-bag

Phát âm : /flea-bag/

+ danh từ

  • (từ lóng) chăn chui
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà nhếch nhác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flea-bag"
  • Những từ có chứa "flea-bag" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chợ trời bọ chét
Lượt xem: 228