--

flea-pit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flea-pit

Phát âm : /flea-pit/

+ danh từ

  • (từ lóng) ổ rệp (rạp hát...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flea-pit"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "flea-pit"
    flea-bite flea-pit
  • Những từ có chứa "flea-pit" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chợ trời bọ chét
Lượt xem: 239