--

flesh-coloured

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flesh-coloured

Phát âm : /flesh-coloured/

+ tính từ

  • màu da, hồng nhạt
    • flesh-coloured stockinngs
      tất màu da chân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flesh-coloured"
Lượt xem: 289