flexibility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flexibility
Phát âm : /flexibility/
+ danh từ
- tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn
- tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn
- tính linh động, tính linh hoạt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tractability tractableness flexibleness - Từ trái nghĩa:
intractability intractableness inflexibility rigidity rigidness inflexibleness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flexibility"
- Những từ có chứa "flexibility":
flexibility inflexibility
Lượt xem: 381