flighty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flighty
Phát âm : /flighty/
+ tính từ
- hay thay đổi, đồng bóng
- a flighty character
tính nết hay thay đổi
- a flighty character
- bông lông, phù phiếm
- gàn, dở hơi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
skittish spooky nervous flyaway head-in-the-clouds scatterbrained
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flighty"
Lượt xem: 438