--

flint-hearted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flint-hearted

Phát âm : /flint-hearted/

+ tính từ

  • có trái tim sắt đá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flint-hearted"
Lượt xem: 332