--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
flintiness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
flintiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flintiness
Phát âm : /flintiness/
+ danh từ
tính chất rắn; sự rắn như đá
Lượt xem: 252
Từ vừa tra
+
flintiness
:
tính chất rắn; sự rắn như đá
+
rain
:
mưato be caught in the rain bị mưato keep the rain out cho khỏi bị mưa, cho mưa khỏi vàoa rain of fire trận mưa đạnrain of tears khóc như mưarain or shine dù mưa hay nắng
+
làm mẫu
:
to serve as a model
+
xổ
:
to rush into
+
nịch
:
As iron, as deal boardBắp thịt chắc nịchTo have muscles as hard as iron