--

flippancy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flippancy

Phát âm : /flippancy/

+ danh từ

  • sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hỗn láo, sự xấc xược
Lượt xem: 277