floor show
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: floor show
Phát âm : /floor show/
+ danh từ
- trò vui diễn ở sàn (trong các tiệm rượu, hộp đêm...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "floor show"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "floor show":
floor show flower-show - Những từ có chứa "floor show" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sàn dẫn xác biểu đồng tình nhú ra tay sạp bộc lộ nhường lời lầu bày vẽ more...
Lượt xem: 771