nhú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhú+
- Begin to show, sprout
- Mầm cây mới nhú
The tree's buds just begin to show
- nhu nhú (láy, ý mới bắt đầu)
To begin to show a little
- Măng mới nhu nhú
The bamboo shoots just begin to show a little
- Mầm cây mới nhú
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhú"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhú":
nha nhà nhả nhã nhá nhai nhài nhãi nhái nhại more... - Những từ có chứa "nhú":
âm nhạc ém nhẹm ít nhất đái nhắt đảm nhận đất nhẹ đỡ nhẹ độc nhất đột nhập bay nhảy more... - Những từ có chứa "nhú" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 459