--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
floored
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
floored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: floored
+ Adjective
được làm sàn, lát sàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "floored"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"floored"
:
fleuret
floret
florid
flowered
floweret
fluoride
floored
Lượt xem: 375
Từ vừa tra
+
floored
:
được làm sàn, lát sàn