--

flotsam

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flotsam

Phát âm : /flotsam/

+ danh từ

  • vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển)
  • trứng con trai
  • flotsam and jetsam
    • hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ
    • những đồ tạp nhạp vô giá trị
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người sống lang thang, những người nay có việc mai không
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flotsam"
  • Những từ có chứa "flotsam" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bình bồng bèo bọt
Lượt xem: 160