flower-de-luce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flower-de-luce
Phát âm : /flower-de-luce/
+ danh từ, số nhiều fleurs-de-lis
- (thực vật học) hoa irit
- (số ít hoặc số nhiều) huy hiệu các vua Pháp; hoàng gia Pháp, nước Pháp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flower-de-luce"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "flower-de-luce":
fleur-de-luce flower-de-luce - Những từ có chứa "flower-de-luce" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
độc bình hoa tiên tinh hoa niêu thiếu hoa viên lạc tiên đâm bông bồn hoa chè hạt giắt more...
Lượt xem: 239