--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
flowsheet
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
flowsheet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flowsheet
Phát âm : /flowsheet/
+ danh từ
sơ đồ quá trình sản xuất (để tính giá thành)
Lượt xem: 265
Từ vừa tra
+
flowsheet
:
sơ đồ quá trình sản xuất (để tính giá thành)
+
phỗng
:
Clay statue of giant guard; toy earthen statue.
+
chi phối
:
To control, to rule, to governtư tưởng chi phối hành độngideology rules over behaviourthế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩmthe writer's world outlook rules over the ideological content of the work
+
common snowberry
:
cây hoa dâu tuyết vùng Bắc Mỹ, hoa chùm màu hồng và quả mọng màu trắng.
+
cập kèm
:
Bad (eyes), blearymắt cập kèmbleary eyes