fluidness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fluidness+ Noun
- tính lưu động
- demographers try to predict social fluidity
các nhà nhân khẩu học cố gắng dự đoán sự lưu động của xã hội
- demographers try to predict social fluidity
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fluidity liquidity liquidness runniness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fluidness"
Lượt xem: 321