--

flummery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flummery

Phát âm : /flummery/

+ danh từ

  • bánh flum (một loại bánh trứng gà)
  • lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn
  • chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao
  • (từ cổ,nghĩa cổ); (tiếng địa phương) cháo yến mạch đặc
Lượt xem: 114