fluorescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fluorescent
Phát âm : /fluorescent/
+ tính từ
- (vật lý) huỳnh quang
- a fluorescent lamp
đèn huỳnh quang
- fluorescent light
ánh sáng huỳnh quang
- a fluorescent lamp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fluorescent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fluorescent":
florescent fluorescent - Những từ có chứa "fluorescent":
autofluorescent fluorescent
Lượt xem: 335