--

fluster

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fluster

Phát âm : /fluster/

+ danh từ

  • sự bối rối
  • sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao
    • to be all in a fluster
      bận rộn, nhộn nhịp

+ ngoại động từ

  • làm chếnh choáng say
  • làm bối rối
  • làm nhộn nhịp, làm bận rộn, làm náo động, làm xôn xao

+ nội động từ

  • bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fluster"
Lượt xem: 319