--

fly-blown

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fly-blown

Phát âm : /fly-blown/

+ ngoại động từ

  • đẻ trứng ở (thịt) (ruồi)
  • (nghĩa bóng) làm ô uế, làm hư hỏng

+ tính từ

  • bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi
  • (nghĩa bóng) ô uế, hư hỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fly-blown"
Lượt xem: 268