fly-blown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fly-blown
Phát âm : /fly-blown/
+ ngoại động từ
- đẻ trứng ở (thịt) (ruồi)
- (nghĩa bóng) làm ô uế, làm hư hỏng
+ tính từ
- bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi
- (nghĩa bóng) ô uế, hư hỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fly-blown"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fly-blown":
fly-blown full-blown - Những từ có chứa "fly-blown" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ách cầu chì nhạc cụ
Lượt xem: 268