--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fly-swatter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fly-swatter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fly-swatter
Phát âm : /fly-swatter/
+ danh từ
vĩ ruồi
Lượt xem: 473
Từ vừa tra
+
fly-swatter
:
vĩ ruồi
+
bimane
:
động vật hai tay
+
sculler
:
người chèo đôi
+
gia đồng
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Page, housebay (in his early teens)
+
bông phèng
:
To jest casually and nonsensicallybông phèng mấy câuto crack a few casual and nonsensical jestscó tính hay bông phèngto like a casual and nonsensical jest