--

fogydom

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fogydom

Phát âm : /'fougidəm/ Cách viết khác : (fogyism) /'fougiizm/

+ danh từ

  • tính hủ lậu, tính cổ hủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fogydom"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "fogydom"
    fogeydom fogydom
Lượt xem: 279