--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
foot-shaped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
foot-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foot-shaped
+ Adjective
có hình dạng của chân, bàn chân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foot-shaped"
Những từ có chứa
"foot-shaped"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chân rết
bàn cuốc
chân
đăm
kéo bộ
gốc
giậm chân
chữ
bắp
cẫng
more...
Lượt xem: 100
Từ vừa tra
+
foot-shaped
:
có hình dạng của chân, bàn chân