--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
footboard
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
footboard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: footboard
Phát âm : /'futbɔ:d/
+ danh từ
bậc lên xuống (pử xe)
chỗ để chân (của người lái xe)
Lượt xem: 319
Từ vừa tra
+
footboard
:
bậc lên xuống (pử xe)
+
discoverable
:
có thể khám phá ra, có thể tìm ra, có thể phát hiện ra; có thể nhận ra
+
khổ học
:
Study hard, study in reduced circumstances, work one's way through
+
secretaria
:
phòng bí thư
+
time study
:
sự nghiên cứu các thao tác (để tăng năng suất)